Có 2 kết quả:
賢相 xián xiàng ㄒㄧㄢˊ ㄒㄧㄤˋ • 贤相 xián xiàng ㄒㄧㄢˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sagacious prime minister (in feudal China)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sagacious prime minister (in feudal China)
Bình luận 0